TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
Hầu hết các ngân hàng đều cung cấp các dịch vụ chuyển đổi ngoại tệ sang Đài tệ. Sinh viên muốn mở một tài khoản ngân hàng tại Đài Loan thì bạn hãy đến ngân hàng gần nhất và mang theo Thẻ cư trú – ARC- và các giấy tờ tùy thân khác như: thẻ bảo hiểm y tế, hộ chiếu, giấy phép lái xe hoặc thẻ sinh viên. Những bạn chưa đủ tuổi phải có sự chấp thuận của người giám hộ tại Đài Loan.
HỌC PHÍ
Đài Loan là một đất nước nổi tiếng, nơi đây sinh viên được hưởng một nền giáo dục chất lượng cao và môi trường sống hiện đại với chi phí hợp lý. Các trường ở Đài Loan có 2 kỳ tuyển sinh: kỳ mùa xuân (tháng 2) và kỳ mùa thu (tháng 9). Học phí có thể thay đổi tùy theo chương trình học của trường.
Học phí và các chi phí khác:
Chương trình cử nhân: từ US$1,500 – $1,800/ 1 năm
Chương trình thạc sỹ/ Tiến sỹ: từ US$1,600 – $2,000/ 1 năm
CHI PHÍ SINH HOẠT
Tân Đài tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan. Mã tiền tệ là TWD và viết tắt thông thường là NT$ hoặc NTD$. Các mệnh giá thường được sử dụng nhất là NTD$100, NTD$500, và NTD$1.000. Ngoài ra, các tiền mệnh giá NTD$200 NTD$2000 vẫn được lưu thông, nhưng ít được dùng. Những loại tiền thường hay được sử dụng là NTD$50, NTD$10, NTD$5, and NTD$1. Thanh toán bằng tiền mặt là hình thức chi trả phổ biến ở Đài Loan, mặc dù nhiều cửa hàng cũng chấp nhận sử dụng thẻ tín dụng. Thanh toán bằng Séc thường không được sử dụng ở Đài Loan khi thanh toán các khoản chi hàng ngày.
Ngoài học phí, thì phí nhà ở cũng là gánh nặng tài chính lớn cho sinh viên. Trước khi đến Đài Loan, sinh viên nên tìm hiểu để lựa chọn chỗ ở và lưu ý bao gồm các chi phí khác như: phí sử dụng dịch vụ chung (điện, gas, nước và điện thoại), phương tiện giao thông, thực phẩm, v.v. Chi phí có thể thay đổi khác nhau tùy thuộc vào khu vực bạn sẽ sinh sống.
Đài Loan nổi tiếng là một trong những đất nước có chi phí sinh hoạt thấp, nhưng chất lượng sống cao. Dưới đây là bảng giá thực phẩm để sinh viên có thể tham khảo. Sinh viên có thể đổi tiền tệ tại các ngân hàng chuyển đổi ngoại tệ.
Bánh mỳ (1 ổ) NTD$50 ~ USD$1.6 |
Xăng dầu (1L) NTD$34 ~ USD$1.1 |
Rau cải bắp (1Kg) NTD$39 ~ USD$1.2 |
Vé xem phim NTD$260 ~ USD$8.1 |
Hamburger Hamburger |
Gạo (2kg) NTD$120 ~ USD$3.8 |
Sữa (1800ml) NTD$150 ~ USD$4.7 |
Trứng (10 quả) NTD$40 ~ USD$1.3 |
|
Coca Cola (600ml) NTD$30 ~ USD$0.9 |
Taxi (1.25km) NTD$70 ~ USD$2.2 |
*USD$1 ~ NTD$32