Vinahure xin tiếp tục gửi đến quý phụ huynh và các em học sinh thông tin về lịch thi TOCFL 2018 (khu vực phía Nam) để các em có thể nắm được và không bỏ lỡ kì thi này nhé.
考試日期
Ngày thi |
報名日期
Thời gian ghi danh |
考試地點
Địa điểm thi |
考試項目
Loại hình thi |
收費標準
Phí ghi danh |
報名地址及聯絡方式
Thông tin liên hệ ghi danh |
09/01/2018 | 30/11/2017
至 9/12/2017 |
同塔大學
Đại học Đồng Tháp |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
同塔大學
Đại học Đồng Tháp |
2018/01/20 | 2018/12/02 至 2018/12/20 |
越南胡志明市臺灣學校
Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦
Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 簡体(Giản thể): 550,000 |
駐胡志明市辦事處教育組
Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/03/11 | 2018/01/11 至 2018/02/11 |
越南胡志明市臺灣學校
Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦
Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 簡体(Giản thể): 550,000 |
駐胡志明市辦事處教育組
Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/04/01 | 2018/02/01 至 2018/03/01 |
越南芽莊大學
Đại học Nha Trang |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
Phỏng Đào tạo-Trường Đại học Nha Trang
Điện thoại: 0258.3831148 Hoặc 0905.398699 Thầy Phương 0905840409 Cô Châu 02 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang |
2018/04/08 | 2018/02/08 至 2018/03/08 |
越南胡志明市師範大學
Đại học Sư phạm TPHCM |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
胡志明市師範大學考試質量保證試室
A202室, A大樓 Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng, phòng A202, tòa nhà A Trường Đại học Sư phạm TPHCM 280 An Dương Vương, quận 5, TPHCM Thầy Nhã 028-38352020 ext 147 |
2018/04/15 | 2018/02/15 至 2018/03/15 |
越南峴港外國語大學
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
峴港外國語大學中文系
Khoa tiếng Trung-Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng 0236-3699326 Email: china@ufl.udn.vn 131 Lương Nhữ Hộc – Quận Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng |
2018/05/20 | 2018/03/20 至 2018/04/20 |
越南大勒大學
Đại học Đà Lạt |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
大勒大學外語系
Khoa Ngoại ngữ-Trường Đại học Đà Lạt Email: khoangoaingu@dlu.edu.vn Tel:0633. 834.048 Nhà A7, số 1 đường Phù Đổng Thiên Vương |
2018/06/24 | 2018/04/24 至 2018/05/24 |
越南胡志明市臺灣學校
Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦
Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 簡体(Giản thể): 550,000 |
駐胡志明市辦事處教育組
Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/07/08 | 2018/05/08 至 2018/06/08 |
越南肯特華語中心 Trường Bổ túc Hoa ngữ Cần Thơ |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
肯特華語學校
Trường Bổ túc Hoa ngữ Cần Thơ Cô Mộc Liên: 07103.830451, 0919.306.838 56 Hòa Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
2018/10/28 | 2018/08/28 至 2018/09/28 |
越南峴港外國語大學
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
峴港外國語大學中文系
Khoa tiếng Trung-Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng 0236-3699326 Email: china@ufl.udn.vn 131 Lương Nhữ Hộc – Quận Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng |
2018/11/04 | 2018/09/04 至 2018/10/04 |
越南胡志明市師範大學
Đại học Sư phạm TPHCM |
紙本
Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000
簡体(Giản thể): 450,000 |
胡志明市師範大學考試質量保證試室
A202室, A大樓 Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng, phòng A202, tòa nhà A Trường Đại học Sư phạm TPHCM 280 An Dương Vương, quận 5, TPHCM Thầy Nhã 028-38352020 ext 147 |
2018/12/16 | 2018/10/16 至 2018/11/16 |
越南胡志明市臺灣學校
Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦
Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 簡体(Giản thể): 550,000 |
駐胡志明市辦事處教育組
Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
rat tot